中文 Trung Quốc
氣鼓鼓
气鼓鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
seething
bốc khói
氣鼓鼓 气鼓鼓 phát âm tiếng Việt:
[qi4 gu3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
seething
fuming
氤 氤
氤氳 氤氲
氥 氥
氧 氧
氧乙炔 氧乙炔
氧乙炔炬 氧乙炔炬