中文 Trung Quốc
氧乙炔
氧乙炔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxyacetylene
氧乙炔 氧乙炔 phát âm tiếng Việt:
[yang3 yi3 que1]
Giải thích tiếng Anh
oxyacetylene
氧乙炔炬 氧乙炔炬
氧乙炔焊 氧乙炔焊
氧乙炔焊炬 氧乙炔焊炬
氧化 氧化
氧化劑 氧化剂
氧化汞 氧化汞