中文 Trung Quốc
  • 氤氳 繁體中文 tranditional chinese氤氳
  • 氤氲 简体中文 tranditional chinese氤氲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dày đặc (của khói, sương mù)
氤氳 氤氲 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1 yun1]

Giải thích tiếng Anh
  • dense (of smoke, mist)