中文 Trung Quốc
氧
氧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxy (hóa học)
氧 氧 phát âm tiếng Việt:
[yang3]
Giải thích tiếng Anh
oxygen (chemistry)
氧乙炔 氧乙炔
氧乙炔炬 氧乙炔炬
氧乙炔焊 氧乙炔焊
氧割 氧割
氧化 氧化
氧化劑 氧化剂