中文 Trung Quốc
氤
氤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể sinh lực lượng
ma thuật emanation
氤 氤 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
generative forces
magic emanation
氤氳 氤氲
氥 氥
氦 氦
氧乙炔 氧乙炔
氧乙炔炬 氧乙炔炬
氧乙炔焊 氧乙炔焊