中文 Trung Quốc
氣絕
气绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có hơi thở cuối cùng
chết
氣絕 气绝 phát âm tiếng Việt:
[qi4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to take one's last breath
dying
氣缸 气缸
氣胸 气胸
氣色 气色
氣血 气血
氣衝牛斗 气冲牛斗
氣衝霄漢 气冲霄汉