中文 Trung Quốc
氣衝霄漢
气冲霄汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) dauntless
dũng cảm
tinh thần
氣衝霄漢 气冲霄汉 phát âm tiếng Việt:
[qi4 chong1 xiao1 han4]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) dauntless
courageous
spirited
氣話 气话
氣象 气象
氣象台 气象台
氣象學者 气象学者
氣象局 气象局
氣象廳 气象厅