中文 Trung Quốc
氣血
气血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tề và máu (hai cơ bản cơ thể chất lỏng của y học Trung Quốc)
氣血 气血 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
qi and blood (two basic bodily fluids of Chinese medicine)
氣衝牛斗 气冲牛斗
氣衝霄漢 气冲霄汉
氣話 气话
氣象台 气象台
氣象學 气象学
氣象學者 气象学者