中文 Trung Quốc
氣色
气色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
氣色 气色 phát âm tiếng Việt:
[qi4 se4]
Giải thích tiếng Anh
complexion
氣虛 气虚
氣血 气血
氣衝牛斗 气冲牛斗
氣話 气话
氣象 气象
氣象台 气象台