中文 Trung Quốc
氣衝牛斗
气冲牛斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ tức giận
tức điên lên
氣衝牛斗 气冲牛斗 phát âm tiếng Việt:
[qi4 chong1 niu2 dou3]
Giải thích tiếng Anh
extremely angry
infuriated
氣衝霄漢 气冲霄汉
氣話 气话
氣象 气象
氣象學 气象学
氣象學者 气象学者
氣象局 气象局