中文 Trung Quốc
氣缸
气缸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi lanh (động cơ)
氣缸 气缸 phát âm tiếng Việt:
[qi4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
cylinder (engine)
氣胸 气胸
氣色 气色
氣虛 气虚
氣衝牛斗 气冲牛斗
氣衝霄漢 气冲霄汉
氣話 气话