中文 Trung Quốc
氣胸
气胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn (y học)
氣胸 气胸 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
pneumothorax (medicine)
氣色 气色
氣虛 气虚
氣血 气血
氣衝霄漢 气冲霄汉
氣話 气话
氣象 气象