中文 Trung Quốc
氣粗
气粗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị
ranting
氣粗 气粗 phát âm tiếng Việt:
[qi4 cu1]
Giải thích tiếng Anh
irascible
ranting
氣絕 气绝
氣缸 气缸
氣胸 气胸
氣虛 气虚
氣血 气血
氣衝牛斗 气冲牛斗