中文 Trung Quốc
氣虛
气虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu 氣|气 [qi4] (TCM)
氣虛 气虚 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xu1]
Giải thích tiếng Anh
deficiency of 氣|气[qi4] (TCM)
氣血 气血
氣衝牛斗 气冲牛斗
氣衝霄漢 气冲霄汉
氣象 气象
氣象台 气象台
氣象學 气象学