中文 Trung Quốc- 民主進步黨
- 民主进步党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- DPP (dân chủ tiến bộ Đảng, Đài Loan)
- Abbr để 民進黨|民进党
民主進步黨 民主进步党 phát âm tiếng Việt:- [Min2 zhu3 jin4 bu4 dang3]
Giải thích tiếng Anh- DPP (Democratic Progressive Party, Taiwan)
- abbr. to 民進黨|民进党