中文 Trung Quốc
民事
民事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ án dân sự
vấn đề nông nghiệp
dân sự
民事 民事 phát âm tiếng Việt:
[min2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
civil case
agricultural affairs
civil
民事訴訟 民事诉讼
民事責任 民事责任
民以食為天 民以食为天
民俗學 民俗学
民兵 民兵
民勤 民勤