中文 Trung Quốc
  • 民事 繁體中文 tranditional chinese民事
  • 民事 简体中文 tranditional chinese民事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vụ án dân sự
  • vấn đề nông nghiệp
  • dân sự
民事 民事 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • civil case
  • agricultural affairs
  • civil