中文 Trung Quốc
民事責任
民事责任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trách nhiệm dân sự (luật)
民事責任 民事责任 phát âm tiếng Việt:
[min2 shi4 ze2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
civil liability (law)
民以食為天 民以食为天
民俗 民俗
民俗學 民俗学
民勤 民勤
民勤縣 民勤县
民和 民和