中文 Trung Quốc
民主集中制
民主集中制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ centralism
民主集中制 民主集中制 phát âm tiếng Việt:
[min2 zhu3 ji2 zhong1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
democratic centralism
民主革命 民主革命
民主黨 民主党
民主黨人 民主党人
民事訴訟 民事诉讼
民事責任 民事责任
民以食為天 民以食为天