中文 Trung Quốc
民事訴訟
民事诉讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plea phổ biến
các kháng cáo dân sự (như trái ngược với vụ án hình sự)
民事訴訟 民事诉讼 phát âm tiếng Việt:
[min2 shi4 su4 song4]
Giải thích tiếng Anh
common plea
civil appeal (as opposed to criminal case)
民事責任 民事责任
民以食為天 民以食为天
民俗 民俗
民兵 民兵
民勤 民勤
民勤縣 民勤县