中文 Trung Quốc
  • 民事訴訟 繁體中文 tranditional chinese民事訴訟
  • 民事诉讼 简体中文 tranditional chinese民事诉讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • plea phổ biến
  • các kháng cáo dân sự (như trái ngược với vụ án hình sự)
民事訴訟 民事诉讼 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 shi4 su4 song4]

Giải thích tiếng Anh
  • common plea
  • civil appeal (as opposed to criminal case)