中文 Trung Quốc
民主黨
民主党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng dân chủ
民主黨 民主党 phát âm tiếng Việt:
[Min2 zhu3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Democratic Party
民主黨人 民主党人
民事 民事
民事訴訟 民事诉讼
民以食為天 民以食为天
民俗 民俗
民俗學 民俗学