中文 Trung Quốc
  • 民主革命 繁體中文 tranditional chinese民主革命
  • 民主革命 简体中文 tranditional chinese民主革命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cách mạng dân chủ
  • cuộc cách mạng tư sản (trong lý thuyết của Marx-Lenin, mở đầu cho cuộc cách mạng vô sản)
民主革命 民主革命 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 zhu3 ge2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • democratic revolution
  • bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)