中文 Trung Quốc
毛茶
毛茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa qua chế biến khô trà lá được sử dụng để làm cho trà đen hoặc màu xanh lá cây
毛茶 毛茶 phát âm tiếng Việt:
[mao2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
unprocessed sun-dried tea leaves used to make black or green tea
毛茸茸 毛茸茸
毛蟲 毛虫
毛血旺 毛血旺
毛豆 毛豆
毛象 毛象
毛豬 毛猪