中文 Trung Quốc
毛茸茸
毛茸茸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông
xù xì
毛茸茸 毛茸茸 phát âm tiếng Việt:
[mao2 rong1 rong1]
Giải thích tiếng Anh
hairy
shaggy
毛蟲 毛虫
毛血旺 毛血旺
毛衣 毛衣
毛象 毛象
毛豬 毛猪
毛遂 毛遂