中文 Trung Quốc
毛豬
毛猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợn sống
毛豬 毛猪 phát âm tiếng Việt:
[mao2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
live pig
毛遂 毛遂
毛遂自薦 毛遂自荐
毛邊 毛边
毛鄧三 毛邓三
毛酸漿 毛酸浆
毛里塔尼亞 毛里塔尼亚