中文 Trung Quốc
毛象
毛象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
voi ma mút
毛象 毛象 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
mammoth
毛豬 毛猪
毛遂 毛遂
毛遂自薦 毛遂自荐
毛邊紙 毛边纸
毛鄧三 毛邓三
毛酸漿 毛酸浆