中文 Trung Quốc
毛豆
毛豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây đậu nành đậu
毛豆 毛豆 phát âm tiếng Việt:
[mao2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
green soy bean
毛象 毛象
毛豬 毛猪
毛遂 毛遂
毛邊 毛边
毛邊紙 毛边纸
毛鄧三 毛邓三