中文 Trung Quốc
毛蟲
毛虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu bướm
毛蟲 毛虫 phát âm tiếng Việt:
[mao2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
caterpillar
毛血旺 毛血旺
毛衣 毛衣
毛豆 毛豆
毛豬 毛猪
毛遂 毛遂
毛遂自薦 毛遂自荐