中文 Trung Quốc
毛血旺
毛血旺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máu của vịt, thịt bò và tripe trong súp cay
毛血旺 毛血旺 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xue4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
duck's blood, beef and tripe in spicy soup
毛衣 毛衣
毛豆 毛豆
毛象 毛象
毛遂 毛遂
毛遂自薦 毛遂自荐
毛邊 毛边