中文 Trung Quốc
毛茛
毛茛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo có bơ
毛茛 毛茛 phát âm tiếng Việt:
[mao2 gen4]
Giải thích tiếng Anh
buttercup
毛茶 毛茶
毛茸茸 毛茸茸
毛蟲 毛虫
毛衣 毛衣
毛豆 毛豆
毛象 毛象