中文 Trung Quốc
毛衣
毛衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo len (len)
CL:件 [jian4]
毛衣 毛衣 phát âm tiếng Việt:
[mao2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
(wool) sweater
CL:件[jian4]
毛豆 毛豆
毛象 毛象
毛豬 毛猪
毛遂自薦 毛遂自荐
毛邊 毛边
毛邊紙 毛边纸