中文 Trung Quốc
毛色
毛色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một động vật) xuất hiện hoặc màu sắc của áo
毛色 毛色 phát âm tiếng Việt:
[mao2 se4]
Giải thích tiếng Anh
(of an animal) appearance or color of coat
毛茛 毛茛
毛茶 毛茶
毛茸茸 毛茸茸
毛血旺 毛血旺
毛衣 毛衣
毛豆 毛豆