中文 Trung Quốc
毛腿鵟
毛腿鵟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) chân thông thường chim ó (Buteo lagopus)
毛腿鵟 毛腿鵟 phát âm tiếng Việt:
[mao2 tui3 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rough-legged buzzard (Buteo lagopus)
毛色 毛色
毛茛 毛茛
毛茶 毛茶
毛蟲 毛虫
毛血旺 毛血旺
毛衣 毛衣