中文 Trung Quốc
殽
肴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 肴 [yao2]
殽 肴 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 肴[yao2]
殿 殿
殿下 殿下
殿堂 殿堂
殿衛 殿卫
殿試 殿试
殿軍 殿军