中文 Trung Quốc
殿
殿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palace hall
殿 殿 phát âm tiếng Việt:
[dian4]
Giải thích tiếng Anh
palace hall
殿下 殿下
殿堂 殿堂
殿宇 殿宇
殿試 殿试
殿軍 殿军
毀 毁