中文 Trung Quốc
殿軍
殿军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
á hậu
殿軍 殿军 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
runner-up
毀 毁
毀來性 毁来性
毀傷 毁伤
毀家紓難 毁家纾难
毀容 毁容
毀掉 毁掉