中文 Trung Quốc
殿下
殿下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bệ hạ (từ kính cẩn)
Của mình hoặc nữ hoàng
殿下 殿下 phát âm tiếng Việt:
[dian4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
Your Majesty (honorific)
His or Her Highness
殿堂 殿堂
殿宇 殿宇
殿衛 殿卫
殿軍 殿军
毀 毁
毀來性 毁来性