中文 Trung Quốc
殿試
殿试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án thi, kỳ thi đế quốc hàng đầu lớp
殿試 殿试 phát âm tiếng Việt:
[dian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
court examination, the top grade imperial exam
殿軍 殿军
毀 毁
毀來性 毁来性
毀壞 毁坏
毀家紓難 毁家纾难
毀容 毁容