中文 Trung Quốc
殿堂
殿堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palace
Hall
tòa nhà Temple
殿堂 殿堂 phát âm tiếng Việt:
[dian4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
palace
hall
temple buildings
殿宇 殿宇
殿衛 殿卫
殿試 殿试
毀 毁
毀來性 毁来性
毀傷 毁伤