中文 Trung Quốc
殿衛
殿卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu vệ (thể thao)
殿衛 殿卫 phát âm tiếng Việt:
[dian4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
fullback (sports)
殿試 殿试
殿軍 殿军
毀 毁
毀傷 毁伤
毀壞 毁坏
毀家紓難 毁家纾难