中文 Trung Quốc
棧閣
栈阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Plank road xây dựng dọc theo phía bên của một vách đá
CL:條|条 [tiao2]
棧閣 栈阁 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
plank road built along the side of a cliff
CL:條|条[tiao2]
棧頂 栈顶
棨 棨
棩 棩
棫 棫
棬 棬
森 森