中文 Trung Quốc
棧頂
栈顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn xếp đầu (máy tính)
棧頂 栈顶 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 ding3]
Giải thích tiếng Anh
stack top (computing)
棨 棨
棩 棩
棪 棪
棬 棬
森 森
森喜朗 森喜朗