中文 Trung Quốc
森
森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng
森 森 phát âm tiếng Việt:
[sen1]
Giải thích tiếng Anh
forest
森喜朗 森喜朗
森嚴 森严
森林 森林
森林腦炎 森林脑炎
森森 森森
森海塞爾 森海塞尔