中文 Trung Quốc
棫
棫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(oak)
cây bụi gai
棫 棫 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
(oak)
thorny shrub
棬 棬
森 森
森喜朗 森喜朗
森林 森林
森林培育 森林培育
森林腦炎 森林脑炎