中文 Trung Quốc
棩
棩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co (cây)
棩 棩 phát âm tiếng Việt:
[yuan1]
Giải thích tiếng Anh
crooked (tree)
棪 棪
棫 棫
棬 棬
森喜朗 森喜朗
森嚴 森严
森林 森林