中文 Trung Quốc
  • 棨 繁體中文 tranditional chinese
  • 棨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm đếm cho đi qua một qua
棨 棨 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • tally for going through a pass