中文 Trung Quốc
棬
棬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bát
棬 棬 phát âm tiếng Việt:
[quan1]
Giải thích tiếng Anh
bowl
森 森
森喜朗 森喜朗
森嚴 森严
森林培育 森林培育
森林腦炎 森林脑炎
森森 森森