中文 Trung Quốc
棧橋式碼頭
栈桥式码头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đê chắn sóng
Pier
棧橋式碼頭 栈桥式码头 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 qiao2 shi4 ma3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
jetty
pier
棧租 栈租
棧豆 栈豆
棧車 栈车
棧閣 栈阁
棧頂 栈顶
棨 棨