中文 Trung Quốc
棧車
栈车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe cổ làm bằng gỗ và tre
CL:輛|辆 [liang4]
棧車 栈车 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 che1]
Giải thích tiếng Anh
ancient vehicle made of wood and bamboo
CL:輛|辆[liang4]
棧道 栈道
棧閣 栈阁
棧頂 栈顶
棩 棩
棪 棪
棫 棫