中文 Trung Quốc
棧豆
栈豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn
棧豆 栈豆 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
fodder
棧車 栈车
棧道 栈道
棧閣 栈阁
棨 棨
棩 棩
棪 棪