中文 Trung Quốc
棧租
栈租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thuê kho bãi
chi phí lưu trữ
棧租 栈租 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 zu1]
Giải thích tiếng Anh
warehouse rent
cost of storage
棧豆 栈豆
棧車 栈车
棧道 栈道
棧頂 栈顶
棨 棨
棩 棩